WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
LẠNH ƠI LÀ LẠNH
🌟
LẠNH ƠI LÀ LẠNH
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
차디차다
Tính từ
1
매우 차다.
1
LẠNH ƠI LÀ LẠNH
, LẠNH NGẮT, LẠNH BUỐT: Rất lạnh.